--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dòng chảy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dòng chảy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dòng chảy
+
Current, flow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dòng chảy"
Những từ có chứa
"dòng chảy"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
stream
streamy
trickle
river
rill
race
current
el nino
jesuitical
flux
more...
Lượt xem: 602
Từ vừa tra
+
dòng chảy
:
Current, flow
+
square bracket
:
dấu móc vuông
+
flier
:
vật bay, con vật có cánh (như chim, sâu bọ...)